XSVT 16/4/2024 - Kết quả xổ số Vũng Tàu 16/04/2024

Kết quả xổ số

Soi cầu xổ số

Thống kê xổ số

Dự đoán xổ số

Soi cầu VIP

Sổ kết quả

Giải mã giấc mơ

    Bi kíp chơi lô đề

      Xổ số Vũng Tàu ngày 16/04/2024
      G858
      G7592
      G6820721254974
      G53385
      G489771754202157784812984838686496918
      G35548024507
      G250778
      G116747
      ĐB822377
      ĐầuLô tôĐuôiLô tô
      077028
      12817
      250291
      338
      47476
      58528
      646
      741787707047
      85308517
      929

      Thống kê kết quả XSVT thứ 3 ngày 16/04/2024

      Chúc mừng anh em Vũng Tàu đã may mắn trúng được giải thưởng trong ngày hôm nay. Cùng chúng tôi điểm lại những giải thường trong ngày hôm nay 16/04/2024 nhé:

      - Giải Đặc Biệt : 822377

      - Giải nhất : 16747

      - Giải 2 : 50778

      - Giải 3 : 24507 - 55480

      - Giải 4 : 96918 - 86864 - 98483 - 84812 - 21577 - 75420 - 89771

      - Giải 5 : 3385

      - Giải 6 : 4974 - 2125 - 8207

      - Giải 7 : 592

      - Giải 8 : 58

      Hai số cuối giải đặc biệt có xác suất về cao nhất trong ngày
      Số thứ nhấtSố thứ haiSố thứ baSố thứ tư
      98293570
      3060
      BẢNG LOGAN Vũng Tàu LÂU CHƯA VỀ NHẤT
      Bộ sốLần chưa vềVề gần nhấtGan cực đại
      452431/10/202345
      432307/11/202325
      682121/11/202336
      901905/12/202336
      611719/12/202320
      081502/01/202422
      941502/01/202431
      161409/01/202434
      811409/01/202423
      861316/01/202421

      Xổ số Vũng Tàu theo ngày:

      » Kết quả XSVT 7/5/2024

      » Kết quả XSVT 30/4/2024

      » Kết quả XSVT 23/4/2024

      » Kết quả XSVT 16/4/2024

      » Kết quả XSVT 9/4/2024

      » Kết quả XSVT 2/4/2024

      » Kết quả XSVT 26/3/2024

      THỐNG KÊ BẢNG ĐẶC BIỆT XỔ SỐ Vũng Tàu
      Tháng 04267171
      02-04-202471718
      034128
      09-04-202428280
      822377
      16-04-202477774
      Tháng 03756738
      05-03-202438381
      161927
      12-03-202427279
      417347
      19-03-202447471
      337019
      26-03-202419190
      Tháng 02586275
      06-02-202475752
      824700
      13-02-202400000
      043811
      20-02-202411112
      785991
      27-02-202491910
      Tháng 01627694
      02-01-202494943
      411383
      09-01-202483831
      178579
      16-01-202479796
      048805
      23-01-202405055
      016148
      30-01-202448482
      Tháng 12772661
      05-12-202361617
      437700
      12-12-202300000
      248919
      19-12-202319190
      632601
      26-12-202301011

      Các kết quả mà ngày trước đó cũng có loto đặc biệt 77

      Ngày 16-04-2024 822377
      Ngày xuất hiện Loto ĐBLoto ĐB ngày tiếp theo
      NgàyGiải đặc biệt
      27-06-2023 318877
      11-10-2022 593177
      19-12-2017 511077
      30-11-2010 036777
      06-07-2010 992377
      03-02-2009 329977
      NgàyGiải đặc biệt
      04-07-2023 254998
      18-10-2022 749429
      26-12-2017 854935
      07-12-2010 910170
      13-07-2010 362030
      10-02-2009 064960

      Thống kê tần suất loto đặc biệt sau khi giải ĐB xuất hiện 77

      Bộ sốSố lầnBộ sốSố lầnBộ sốSố lầnBộ sốSố lầnBộ sốSố lần
      981 lần291 lần351 lần701 lần301 lần
      601 lần

      Dự đoán XSVT 16/04/2024

      Dự đoán xổ số Vũng Tàu 16/04/2024 chốt số về các dàn đặc biệt, giải 8, loto, bạch thủ,... có xác suất về cao nhất trong ngày hôm nay. Anh em tham khảo ngay sau đây:

      - Dàn số đặc biệt: 58 - 35 - 04 - 21 - 59 - 85

      - Dàn số giải tám: 82 - 98 - 42 - 88 - 52 - 91

      - Dàn loto: 22 - 68 - 01 - 27

      - Loto bạch thủ: 95

      - Loto kép: 11 - 66

      - Loto hai số: 21 - 70

      - Loto ba số: 19 - 51 - 44

      - Ba càng: 201 - 389

      Kết quả miền theo ngày:

      »Kết quả XSMB ngày 7/5/2024

      »Kết quả XSMT ngày 7/5/2024

      »Kết quả XSMN ngày 7/5/2024

      »Kết quả 3 miền ngày 7/5/2024

      Tham khảo thêm về XSVT

      Cầu lô đẹp nhất ngày 07/05/2024
      93,39
      67,76
      31,13
      05,50
      97,79
      08,80
      83,38
      02,20
      26,62
      89,98
      Cầu đặc biệt đẹp ngày 07/05/2024
      75,57
      14,41
      83,38
      35,53
      36,63
      65,56
      29,92
      70,07
      54,45
      72,27