XSVT 2/4/2024 - Kết quả xổ số Vũng Tàu 02/04/2024

Kết quả xổ số

Soi cầu xổ số

Thống kê xổ số

Dự đoán xổ số

Soi cầu VIP

Sổ kết quả

Giải mã giấc mơ

    Bi kíp chơi lô đề

      Xổ số Vũng Tàu ngày 02/04/2024
      G856
      G7993
      G6776660279933
      G58901
      G477369667065998037526340148250266126
      G34792174287
      G205882
      G185053
      ĐB267171
      ĐầuLô tôĐuôiLô tô
      016208
      141027
      27661208
      333935
      441
      5635
      669656022
      71728
      80728
      9396

      Thống kê kết quả XSVT thứ 3 ngày 02/04/2024

      Chúc mừng anh em Vũng Tàu đã may mắn trúng được giải thưởng trong ngày hôm nay. Cùng chúng tôi điểm lại những giải thường trong ngày hôm nay 02/04/2024 nhé:

      - Giải Đặc Biệt : 267171

      - Giải nhất : 85053

      - Giải 2 : 05882

      - Giải 3 : 74287 - 47921

      - Giải 4 : 66126 - 82502 - 34014 - 37526 - 59980 - 66706 - 77369

      - Giải 5 : 8901

      - Giải 6 : 9933 - 6027 - 7766

      - Giải 7 : 993

      - Giải 8 : 56

      Hai số cuối giải đặc biệt có xác suất về cao nhất trong ngày
      Số thứ nhấtSố thứ haiSố thứ baSố thứ tư
      78626357
      2949
      BẢNG LOGAN Vũng Tàu LÂU CHƯA VỀ NHẤT
      Bộ sốLần chưa vềVề gần nhấtGan cực đại
      452231/10/202345
      432107/11/202325
      681921/11/202336
      901705/12/202336
      611519/12/202320
      081302/01/202422
      941302/01/202431
      461209/01/202421
      781209/01/202428
      811209/01/202423

      Xổ số Vũng Tàu theo ngày:

      » Kết quả XSVT 7/5/2024

      » Kết quả XSVT 30/4/2024

      » Kết quả XSVT 23/4/2024

      » Kết quả XSVT 16/4/2024

      » Kết quả XSVT 9/4/2024

      » Kết quả XSVT 2/4/2024

      » Kết quả XSVT 26/3/2024

      » Kết quả XSVT 19/3/2024

      » Kết quả XSVT 12/3/2024

      THỐNG KÊ BẢNG ĐẶC BIỆT XỔ SỐ Vũng Tàu
      Tháng 04267171
      02-04-202471718
      Tháng 03756738
      05-03-202438381
      161927
      12-03-202427279
      417347
      19-03-202447471
      337019
      26-03-202419190
      Tháng 02586275
      06-02-202475752
      824700
      13-02-202400000
      043811
      20-02-202411112
      785991
      27-02-202491910
      Tháng 01627694
      02-01-202494943
      411383
      09-01-202483831
      178579
      16-01-202479796
      048805
      23-01-202405055
      016148
      30-01-202448482
      Tháng 12772661
      05-12-202361617
      437700
      12-12-202300000
      248919
      19-12-202319190
      632601
      26-12-202301011

      Các kết quả mà ngày trước đó cũng có loto đặc biệt 71

      Ngày 02-04-2024 267171
      Ngày xuất hiện Loto ĐBLoto ĐB ngày tiếp theo
      NgàyGiải đặc biệt
      25-05-2021 900871
      23-03-2021 473971
      24-03-2020 614071
      18-11-2014 537271
      21-08-2012 181171
      15-09-2009 349671
      NgàyGiải đặc biệt
      01-06-2021 438978
      30-03-2021 580462
      31-03-2020 351163
      25-11-2014 879557
      28-08-2012 013829
      22-09-2009 036049

      Thống kê tần suất loto đặc biệt sau khi giải ĐB xuất hiện 71

      Bộ sốSố lầnBộ sốSố lầnBộ sốSố lầnBộ sốSố lầnBộ sốSố lần
      781 lần621 lần631 lần571 lần291 lần
      491 lần

      Dự đoán XSVT 02/04/2024

      Dự đoán xổ số Vũng Tàu 02/04/2024 chốt số về các dàn đặc biệt, giải 8, loto, bạch thủ,... có xác suất về cao nhất trong ngày hôm nay. Anh em tham khảo ngay sau đây:

      - Dàn số đặc biệt: 58 - 35 - 04 - 21 - 59 - 85

      - Dàn số giải tám: 82 - 98 - 42 - 88 - 52 - 91

      - Dàn loto: 22 - 68 - 01 - 27

      - Loto bạch thủ: 95

      - Loto kép: 11 - 66

      - Loto hai số: 21 - 70

      - Loto ba số: 19 - 51 - 44

      - Ba càng: 201 - 389

      Kết quả miền theo ngày:

      »Kết quả XSMB ngày 7/5/2024

      »Kết quả XSMT ngày 7/5/2024

      »Kết quả XSMN ngày 7/5/2024

      »Kết quả 3 miền ngày 7/5/2024

      Tham khảo thêm về XSVT

      Cầu lô đẹp nhất ngày 07/05/2024
      93,39
      67,76
      31,13
      05,50
      97,79
      08,80
      83,38
      02,20
      26,62
      89,98
      Cầu đặc biệt đẹp ngày 07/05/2024
      75,57
      14,41
      83,38
      35,53
      36,63
      65,56
      29,92
      70,07
      54,45
      72,27